Đồng hồ CIT300-1-5-1-100-000
Đồng hồ giám sát nước trong dầu | Model: CIT 300-1-5-1-100-000 |
Đồng hồ giám sát nhiệt độ số | Model: DI35M WIKA Input: PT100, 4relay Output |
Đồng hồ số hiển thị nhiệt độ dầu | Model: CIT 300-2-5-1-100-000 Hãng: BD sensor, Đức Input: PT 100 Out: 2 relay +1 Analog Supply: 85-260VAC |
Đồng hồ số hiển thị nhiệt độ cuộn dây | Model: CIT 300-1-5-1-100-000 Hãng: BD sensor, Đức Input: 4-20mA Out: 2 relay +1 Analog Supply: 85-260VAC |
Đồng hồ đo áp lực nén khí cấp 1 | 0-6bar hang LMF, EU |
Đồng hồ đo áp lực nén khí cấp 2 | 0-25bar hang LMF, EU |
Đồng hồ đo áp lực nén khí cấp 3 | 0-60bar hang LMF, EU |
Đồng hồ đo áp lực nén khí cấp 4 | 0-160bar hang LMF, EU |
Đồng hồ đo áp lực dầu bôi trơn | 0-10bar hang LMF, EU |
Đồng hồ đo nhiệt độ khí đầu ra | 0-250 o C hang LMF, EU |
Cảm biến nước trong dầu | Model: WIO sensor Hãng: Grundfos Điện áp: 12-24VDC Dòng điện ra: 3,4-22mA Phát hiện nước trong dầu: 0-20%. Độ dài dây: >20m |
Cảm biến lưu lượng | Model:FCS-G1/2A4P-VRX/24VDC |
Cáp cảm biến nhiệt MBA LTD | ISL-2C-LD |
Cảm biến mức dầu nước | Electricity contact electrode |
Đồng hồ hiển thị mức nước côn xả | Kiểu: SWP C804-02-12-HHLL-P Thang đo: 4-20mA/0-1000 mm Nguồn nuôi: AC220V/50HZ Cấp chính xác: 0.5% Xuất xứ: Trung quốc |
Đồng hồ áp lực | Hãng: Pro-intrument Dải đo: 0-15kg/cm2, loại có glyceryn giảm chấn, DN100 Đầu nối M20x1,5 |
Đồng hồ áp lực | Hãng: Pro-intrument Dải đo: 0-10kg/cm2, loại có glyceryn giảm chấn, DN65 Đầu nối M14x1,5 |
Đồng hồ áp lực | Hãng: Pro-intrument Dải đo: 0-25kg/cm2, loại có glyceryn giảm chấn, DN100 Đầu nối M20x1,5 |
Đồng hồ áp lực | Hãng: Pro-intrument Dải đo: 0-20kg/cm2, loại có glyceryn giảm chấn, DN65 Đầu nối M14x1,5 |
Đồng hồ có nước giảm chấn | 0 đến 10kg/cm2, PRD-INSTRUMENNT. Đường kính 6cm |
Đồng hồ áp lực chỉ thị kim | Hãng: Pro Instrument P100 1/2inch Dải: -1 ÷ 10 kg/psi giảm chấn bằng dung dịch glycerin, đấu nối M14x1,5 hoặc cút chuyển đổi sang M14x1,5 |
Cụm tiếp điểm phụ dao tiếp địa | F6-16IIK/WB Xianghang/China |
Bo mạch CPU PCA -6740L | PCA-6740L .MD2802-D08, 4032715484042 + Cáp + Phần mềm kết nối PC |
Bo mạch vào/ra | ISO –P32C32 |
Hộp gắn các bo mạch khối A10 | IPC-6806SB-15ZBEW/DC24 D/N: IPC6806SB6003E-T M/O: B6F7086E. Hãng : ADVANTECH. Gắn được các các card PCA-6740; SO-AD32L; ISO-P32C32; PCL-745B; 3L4486 |
Role trung gian + Đế | DZ-6 /3ZA, 220VAC |
Rơ le trung gian + Đế | MM2XP-D,220VDC. OMRON |
Role khóa lock -out S-09464/13Q | Mã : S-09464/13Q; Điện áp : 250VDC Hãng: Electroswitch ; USA |
Rơ le chuyển mạch điện áp TU | RXMD 1 1MRK 001 607-AS, 220VDc, abb |
Rơ le chuyển mạch điện áp TU | RXMD1 1MRK 001 863-AS,220VDC, abb |
Rơ le giám sát nguồn | RXMB1 1MRK 000 803-AS, 220 ÷250VDC, abb |
Bộ giám sát nhiệt độ cuộn dây hiển thị kim | BWR-04 Phạm vi đo: 0-150C Cấp chính xác: 1,5 Điện áp nguồn: 220 VAC Tín hiệu đầu ra: 4-20 mA. |
Bộ nguồn 24V | Weidmuller.8708660000: CP SNT 70W 24V 3A |
CPU | 07KT51:AC31 Programmable Logic Controller 8DI/6DO- Transistor, 34kB, 24VDC, Spring terminals |
Đồng hồ áp lực chỉ thị kim | Hãng: Pro Instrument P100 1/2inch Dải: -1 ÷ 10 kg/psi giảm chấn bằng dung dịch glycerin, đấu nối M14x1,5 hoặc cút chuyển đổi sang M14x1,5 |
Sensor Analog | PL sensys, dải đo 0-0,5bar |
Cụm van điện từ | Model: 5281 |
Cảm biến lưu lượng | Model:FCS-G1/2A4P-VRX/24VDC Hãng: TURCK |
Công tắc giới hạn hành trình | Moujen ME 8112 5A- 250VAC |
đại lý CIT 300-1-5-1-100-000 | nhà phân phối MM2XP-D | đại lý S-09464/13Q