Bộ chuyển tín dòng điện JA866-3I
Airfilter & Regulator MetalWork Pneumatic: -Pmax: 18bar -Tmax: 500C -Pressure gauge: 0-1,2MPa (0-170PSI) – Connection size: PT 1/4
Bộ chuyển tín dòng điện JA866-3I; Input: AC 0 ~ 1A corressponds to 4 ~ 20mA; Output: DC 4 ~ 20mA; Power: AC/DC 85 ~ 260V; NSX: Hoko
Bộ lọc tách nhớt CompAir A11427474 Kích thước: Ø435xØ305x515mm Efficency: 1 to 3 ppm Nomial flow rate: 39 m3/ min NSX: CompAir
Danfoss Commercial Compressors MT80HP 4AVE (Máy nén): – MT Series Refrigerant: R22 – Voltage: 380-400 -460V – Current: 18 A Max – Frenquency: 50HZ 60Hz – Usage: For Commercial Refrigeration And Air Conditioning – Applcation Temp: Middle High Temperature – Colour: Blue
Đồng hồ hiển thị PA866K-803AI/M – Input: AC 1A/3P – Default rate: 1A/1A – Analog output: 4-20 mA – Power: AC/DC 85-260V
Đồng hồ hiển thị PA866K-803AU/M – Input: AC 110V – Default rate: 110V/110V – Analog output: 4-20 mA – Power: AC/DC 85-260V
Hạt hút ẩm Dryocel 848 – Size: 3/16” – Bao bì: 1 bao 22,7 kg – Nhiệt độ tái sinh: 350 độ F (176 độ C) to 450 độ F (232 độ C) – Điểm đọng sương : -120 độ F (- 84 độ C) Số lượng mua sắm: 6.492,2 kg (286 bao)
Lọc gió tinh CompAir A11516974 130910 Ø192xØ176×570 mm Cấp độ lọc 5μm-10μm
Lọc gió thô CompAir A11516974 130910 Ø300xØ206×565 mm Cấp độ lọc 10μm-15μm
Lọc hạt hút ẩm Ø92 x Ø71 x 250mm. – Lớp lưới 1 (ngoài): lưới mắt cáo inox lỗ 3mm, dày 1mm. – Lớp lưới 2 (giữa): Lưới đan inbox mesh 120nkset. – Lớp lưới 3 (trong): Lưới inbox đục lỗ 3mm, dày 0,5mm. – Mặt trên: Nhôm đúc. – Mặt đáy Inox 304, dày 1mm.
Lọc nhớt SH 8705 SOTRAS-ITALYA (G7) Micron Rating: 25µ Nominal flow rate: 180 (l/min) Max. operating Press
Lõi lọc JHF-5-45
Lõi lọc tách bụi JHF-7-45
Màn hình HMIGXO3501 – DC 24V 5.7 W – PV: 01RL: 005V:1.0
Mô đun 140ACI03000 Quantum Analog Input – Unipolar High Speed, 4-20 mA or 1- 5Vdc, 12 bit, 8 channel
Mô đun 140ARI03010 Quantum RTD Input, Types NI or PT, 100,200,500,1000 Ohm, 12 bit + sign, 8 ch. (Replaces 140ARI03000)
Mô đun 140CPS12420 Quantum Power Supply, 115/230Vac, Redundant, 11 Amp – Part number: 140CPS12420
Mô đun 140CRA93100 Quantum remote I/O drop adapter, S908 RIO, single cable, one F-type coaxial
Mô đun 140CRP93100 Quantum remote I/O processor interface, S908 RIO Head, single cable, one F-type coaxial, 1.544 Mbits/s
Oring chịu dầu, chịu nhiệt Ø20×2 mm (ID), vật liệu: NBR
Oring chịu dầu, chịu nhiệt Ø36×2 mm (ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø100×3 mm (ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø100×5.5 mm (ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø101×3 mm (ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø170×4 mm (ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø170×5.5 mm (ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø174×3.5 mm (ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø192×3.5 mm (ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø203×4.5 mm (ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø205×3.5 mm(ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø230×5.5 mm(ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø345×4 mm(ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø420×5.7 mm(ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø44×3 mm (ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø48.5×3 mm (ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø70×3 mm (ID), vật liệu: NBR.
Oring chịu nhiệt, chịu nhớt Ø79×3.5 mm (ID), vật liệu: NBR
Ống dây thủy lực điều khiển khí nén , P=10bar, bấm 02 đầu thẳng ren trong M27x1.5mm dài 1500 mm, ALFAGOMMA
Ống thủy lực đường nước Italy: ống 1 lớp Flexopak 1AT 1.1/4”, 6.3 Mpa, ALFAGOMMA bấm 2 đầu thẳng ren trong JIC – 20 = dài 1250 mm.
Ống thủy lực đường nước Italy: ống 1 lớp Flexopak 1AT 1.1/4”, 6.3 Mpa, ALFAGOMMA bấm 2 đầu thẳng ren trong JIC – 20 = dài 1500 mm.
Ống thủy lực đường nhớt Italy: ống 2 lớp Flexopak 2 1.1/2”, 12.5 Mpa, ALFAGOMMA bấm 2 đầu thẳng, ren trong M52x2 DIN Linght series dài 1050 mm.
Ống thủy lực đường nhớt Italy: ống 2 lớp Flexopak 2 1.1/2”, 12.5 Mpa, ALFAGOMMA bấm 2 đầu thẳng, ren trong M52x2 DIN Linght series dài 1200 mm.
Ống thủy lực đường nhớt Italy: ống 2 lớp Flexopak 2 1.1/2”, 12.5 Mpa, ALFAGOMMA bấm 2 đầu thẳng, ren trong M52x2 DIN Linght series dài 700 mm.
Phốt chặn nhớt Compair A93220370 Ø140xØ110×22 mm
Role thứ tự pha ABB CM-PFS Điện áp vào: 200-500VAC Ngõ ra điều khiển: 5A
Role thứ tự pha CM-PAS.41 Điện áp 300-500VAC Mã đặt hàng: 1SVR630774R3300
Súng bắn nhiệt độ Raytek RAYR3IPLUS2MSCL 1.6 micro w/Dual Laser (EN60825 Class 2, FDA Class II) + Scope • D:S = 250:1 • 400 to 2000°C (752 to 3632°F) • Bluetooth 4.0, USB – NSX: Fluke Process Instrument/ Raytek
Thông số máy sấy khí JAL-45M + Flow Capacity: 45Nm3/min +
Victaulic IP COUPLING 3 1/2 inch (Grooved Flexible Coupling) (Actual OD=101.6) Housing Coating: Orange enamel Gasket: Grade “T” Nitrile Bolts/Nuts
Victaulic IP COUPLING 5-4 inch (Reducing Coupling) (Actual OD=141.3×114.3) Housing Coating: Orange enamel Gasket: Grade “T” Nitrile Bolts/Nuts
Victaulic IP COUPLING size 4 inch (Grooved Flexible Coupling) (Actual OD=114.3) Housing Coating: Orange enamel Gasket: Grade “T” Nitrile Bolts/Nuts
Water Inlet Pressure: 0,2 – 0,4 MPa + Serial Number: CW12045159
Chổi than 555004