Tên vật tư, thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
Tuýp, mắc, mã |
động có tính năng máy cắt Miemens(KAIXUAN MOTOR made in china) |
3WT98 32-1 JK 00( HDZ – 202.06;SNR 25000700113; 220VDC; 4100fpm; In =0,21A;Ifm = 2,0A) |
HDZ-202.06 |
Bơm nước máy phát Diezen |
93W;220 VAC,50Hz |
Wilo |
Động cơ và bơm dầu máy biến áp- transformer oil pump with motor( kèm theo cả gioang phớt mặt bích đi kèm theo) |
Total head: 5.0m; 3,8Kw; 12A; Capacity: 150m3/h; 900rpm; 400V;50Hz |
BP1.150-5/3.8V2TH |
Động cơ và bơm dầu máy biến áp- transformer oil pump with motor( kèm theo cả gioang phớt mặt bích đi kèm theo) |
Total head: 4.6m; 1.5Kw; 5.0A.Capacity: 80m3/h; 900rpm; 400V;50Hz |
type: 6BP1.80-4.6/1.5V2 |
Động cơ máy cấp than nguyên( Siemens) ( động cơ chân đế) |
400V; 11KW; 24A; 965R/M; IP55 |
1LE10021DC43AA4-Z |
Quạt làm mát Costech ( cả động cơ và quạt) |
230V; 50/60Hz; 0,365/0,4A; 83/93W |
C22S23HKBD00 |
Quạt làm mát MBA khô |
55W-0,25A – 220V – 1450V/P-550m3/h |
GFDD470 -110 |
Quạt làm mát MBA khô |
80W-0,40A – 220V – 1400V/P-850m3/h |
GFDD470- 125 |
Động cơ cánh lật băng tải ( động cơ mặt bích) |
Pđm = 0,75KW; Udm= 380V; Iđm= 1,87A; 1440r/min; 50HZ; IP44; Tổ đấu dây Y; Nặng 12kg |
loại:YS7144 |
Quạt làm mát NMB ( kích thước 120*120*38) |
115VAC, 50-60HZ, 1 pha, 0.21/0,19A |
Model: 4714FS -12T- B50 |
Động cơ quạt làm mát quạt khói |
2,2Kw; 400V; 50Hz, 4.7A |
1LE1002-0EA42 – 2JA4 |
Quạt làm mát cho động cơ ( gồm cả quạt và động cơ) |
0,52kW; 400V; 2800r/m; 660m3/h; 50Hz(bỏ) |
Model G100 |
Động cơ quạt làm mát( gồm cả phần quạt và động cơ) |
|
Type C60LL -2-2, model: Flai BG 160-200 |
Quạt hút |
|
FP 108 EXS1 |
Quạt làm mát |
0,14A; 220-240V |
|
Quạt làm mát |
220V/50Hz-20W |
|
Quạt lát mát |
(220-240)V |
SUNON-DP 200A |
Máy bơm chìm ( Bơm tõm) Tsurumi) |
(3,7Kw, 3 pha, lưu lượng 60m3/h, cột áp 10 mét, cỡ ống xả 100mm) |
Series KTZ43.7 |
Mắt cắt kích thuớc MFĐ ABB SACE |
IEC 60947-3; YO 220/240V DC-AC; YC 220/240V DC-AC; M 220/250V DC E1/6-T8; AUX: 3A 400VAC ( Iu = 3200A; Ue= 1000V; Cat DC-23A; 4P; Icw (1s)= 40kA’ Uimp= 12kA |
SACE E3H/E MS 32 |
Quạt làm mát MBA khô |
265W-230VAC-1,3A-1350fpm-2500m3/h |
GFDD650-200 |
Bơm nước cấp ( Hệ thống máy điện phân Hydro) |
|
Roto Flow( Flui-O- Téch.r.l) Made in Ttaly |
Động cơ máy cấp ruột gà tổ 3,4 |
3kW; 380V; 6,8A; 1420r/m; Δ; IP55 |
YB2-100L2-4 |
Động cơ máy cấp ruột gà tổ 3,4 |
7,5kW; 400V; 14,6A; 1450r/m; |
YB2-132M-4 |
Động cơ múi khế |
Pdm=1,1kW; Uđm= 0,4kV; Iđm= 2,9; n=1390r/m; Tổ nối dây Y; Cấp cách nhiệt F. |
Kiểu YB2-90S-4 |
Động cơ nghiền xỉ |
Kiểu HM2-132M1-4; Pđm- 7,5kW; Uđm= 0,4kV; |
Y132M-4 |
ĐC quạt hút hơi chèn trục tubin |
7.5Kw; 400v; 14,3a; 50hz; 2900r/min; IP55;F |
YB2-132S2-2 |
ĐC bơm dầu phụ trợ bơm cấp s( mặt bích) |
11kW;400V; 21,4A; 1440r/m; IP44 |
JKK |
Động cơ thải tro khô |
5,5kW;400V;7,8A;Y;1450r/m |
Y132S-4 |
Quạt thổi bụi cầm tay SKII 8600 |
Type: F015 8600 24; 220-230 VAC 50/60HZ; 600W; 3,3m3/min |
|
Quạt làm mát |
A17M23SWB MT1( Costech, 230VAC, 50/60HZ, 42/42W) |
|
Bút thử điện hạ áp |
0,4Kv; Stanley |
|
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm |
( Alarm – Hygrometer testo |
608-H2 |
Ampe kìm |
Đo AC/DC, 600A, 600V, đường kính gọm kìm ф40mm |
Kyritsu 2055 |
Súng bắn nhiệt độ |
Giải đo: -30ºC-500ºC; Fluke |
Model Fluke 62 MAX + |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại |
Testo 830-T1(400ºC) |
|
Biến áp vô cấp 1 pha 3,3KVA |
Điện áp vào: 220VCA; điện áp ra: 0-250 VAC; Dòng tải tối đa: 15A; tần suất 49-62Hz |
SD- 2515 |
Đồng hồ vạn năng |
Maximun Voltage Applied to any Terrminal 1000 V ac rms or dc Accuracy: ± ( 0.09 % + Ohms Measurement Accuracy: ± (1.5 %+3) |
Fluke Model: 1587 |
TU đầu cục MFĐ ( bộ số 1) |
Manufacturer: ZHENJIANG EAST CHINA; Rated voltage: 20000/√3 (V), secondary winding 1: rated voltage: 110/√3 (V), accuracy/class: 0.2; capacity: 100 (VA); secondary winding 2: rated voltage: 110/3 (V); accuracy/class: 1, capacity: 200 (VA) |
Type: JDZX4-20 |
TU nguồn cấp thanh cái 6kV |
Rated voltage: 6600/√3 (V), secondary winding: rated voltage: 110/√3 (V), accuracy/class: 0.2; capacity: 30 (VA); |
Type: JDZX9-6 |
TU thanh cái 6kV |
Rated voltage: 6600/√3 (V), secondary winding 1: rated voltage: 110/√3 (V), accuracy/class: 0.2; capacity: 30 (VA); secondary winding 2: rated voltage: 110/3 (V); accuracy/class: 1, capacity: 100 (VA) |
Type: JDZX9- 6 |
Công tơ |
Esester A1700 PB3KAGGHT-5; CI.0,2S IED62053-22; CI.2.0 IED 62053-23; 3×63,5/110V; 3×1(1,2)A, 50Hz, made in UK, kèm theo modul truyền thông 232/485; 8 chân |
|
Biến tần máy cấp than nguyên |
|
|