Cuộn kháng, cầu chì bảo vệ
INVERTER (Biến tần) | Model : CHV190-004G-4-Z Rated Power : 4kW RATED INPUT: AC 3PH 380V±15% 10A 50Hz /60Hz OUTPUT: AC 0V-380V 9A 0Hz-400Hz Manufacture: Shanghai Zhenhua Heavy Industry |
INVERTER ( Biến tần ) | Model : CHV190-011G-4-Z Rated Power : 11kW RATED INPUT: AC 3PH 380V±15% 26A 50Hz /60Hz OUTPUT: AC 0V-380V 25A 0Hz-400Hz Manufacture: Shanghai Zhenhua Heavy Industry |
INVERTER ( Biến tần ) | Model : CHV190-075G-4-Z Rated Power : 75kW RATED INPUT: AC 3PH 380V±15% 140A 50Hz /60Hz OUTPUT: AC 0V-380V 150A 0Hz-400Hz Manufacture: Shanghai Zhenhua Heavy Industry |
INVERTER ( Biến tần ) | Model : CHV190-160G-4-Z Rated Power : 160kW RATED INPUT: AC 3PH 380V±15% 290A 50Hz /60Hz OUTPUT: AC 0V-380V 300A 0Hz-400Hz Manufacture: Shanghai Zhenhua Heavy Industry |
SIRIUS SOFT STARTER ( Khởi động mềm ) | SIEMENS (3RW4445- 6BC45) 230V 50/60Hz |
Cuộn kháng | SHANGHAI LOMAKE (ACL2-004-4) |
Cuộn kháng | SHANGHAI LOMAKE (ACL2-055-4) |
Cuộn kháng | SHANGHAI LOMAKE (ACL2-011-4) L=0.47mH; I=30A |
Cuộn kháng | SHANGHAI LOMAKE (ACL2-015-4 ) L=0.35mH; I=40A |
Cuộn kháng | SHANGHAI LOMAKE (ACL2-075-4) L=0.07mH; I= 200A |
Cuộn kháng | SHANGHAI LOMAKE ACL2-160-4 380 VAC-330A 0.042mH |
BRAKE RESISTOR( Điện trở xả ) | SHENZHEN Type: DBU-055-4 INPUT: 580-750VDC OUTPUT: 55A 580-750VDC |
BRAKE RESISTOR ( Điện trở xả ) | SHENZHEN Type: DBU-100H-320-4 INPUT: 400V-800VDC 320A OUTPUT: 400V-800VDC 320A |
INVERTER ( Biến tàn ) | ABB ACS510-01-025A-4 I1:25A PN: 11kW |
PROFIBUS COMMUNICATION CARD( Card truyền thông profibus) | Manufacture: Shanghai Zhenhua Heavy Industry AB4005 |
I/O EXTENSION CARD ( Card mở rộng vào/ ra) | Manufacture: Shanghai Zhenhua Heavy Industry CHV190 I/0 (ASY-2130-T01) |
ASYNCHRONOUS PG CARD ( PG Card cho động cơ không đồng bộ ) | Manufacture: Shanghai Zhenhua Heavy Industry CHV 100-PG |
CPU CP 414-5H PN/DP ( CPU của PLC ) | SIEMENS :6ES7414-5HM06-0AB0 |
AI Analog input ( Module vào tín hiệu tương tự ) | SIEMENS :6ES7331-7KF02-0AA0 |
AO Analog output( Module tín hiệu ra tương tự ) | SIEMENS :6ES7332-5HD01-0AB0 |
DO Digital output ( Module ra tín hiệu số ) | SIEMENS :6ES7322-1BH01-0AA0 |
DO Digital output( Module ra tín hiệu số ) | SIEMENS :6ES7322-1BL00-0AA0 |
DI Digital input ( Module vào tín hiệu số | SIEMENS :6ES7321-1BL00-0AA0 |
Power supply PS407 ( Bộ nguồn ) | SIEMENS : 6ES7407-0DA02-0AA0 |
Power supply PS407 ( Bộ nguồn ) | SIEMENS :6ES7407-0KA02-0AA0 |
CP443-1 ETHERNET ( card kết nối máy tính với PLC qua ethernet ) | SIEMENS :6GK7443-1EX20(1EX30)-0XE0 |
CPU B&R | B&R :X20CP1585 |
B&R INTERFACE | B&R: X20IF10E3-1 |
Power supply PS307 ( Bộ nguồn ) | SIEMENS :6ES7307-1EA01-0AA0 |
DP COMMUNICATION ET200M ( Module truyền thông chuẩn DP ET200M ) | SIEMENS :6ES7153-1AA03-0XB0 |
DP COMMUNICATION ET200M ( Module truyền thông chuẩn DP ET200M ) | SIEMENS :6ES7153-2BA02(2BA10)-0XB0 |
Counter module ( Bộ đếm xung ) | SIEMENS :FM350-2AH01-0AE0 6ES7350-2AH01-0AE0 |
Profibus OLM Optical link module ( module kết nối truyền thông ) | 6GK1503-2CB00 |
ELM Electrical link module ( Bộ chuyển đổi quang – ethernet ) | EKI-2525M 4 port Ethernet 2 port quang ADVANTECH |
ELM Electrical link module ( Bộ chuyển đổi quang – ethernet ) | EKI-2526S 4 port quang 4 port Ethernet ADVANTECH |
Enthernet ( bộ chuyển đổi quang – điện ) | EKI-2541M ADVANTECH |
PLC Mitsubishi | MITSUBISHI MDEL FX1S-30MR-001 AC85-264V 50/60HZ 21W MAX S/N 12X4484 MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION MADE IN JAPAN JY550D19501C |
Absolute Encoder( encoder tuyệt đối ) | POSITAL GmbH Type: OCD-DPC1B-1212-C10S-H3P Steps/Revolution: 4096 No.of revolution: 4096 Code: Binary Vcc: 10-30 V Version: 2.1 Interf: Profibus |
Encoder | ROTARY TYPE: HLE45-1024L-3F.AC No. 1101238 SHANGHAI WATANABE ELECTRONIC CO.LTD |
Encoder | Mới thay sau WACHENDORFF Automation GmbH & Co. KG Type: WDGI 58B-10-10000-ABN-F24-S5 Suply: 10-30VDC (class 2 only) 100mA Output : Max 40mA DCin 12 GND 10 A 5 B 8 N 3 Con cũ WACHENDORFF Automation Type : WDG 58B-10000-ABN-G24-S5 Suply: 10-30VDC (class 2 only) 100mA Output : Max 40mA DCin 12 GND 10 A 5 B 8 N 3 |
Cảm biến tiệm cận | TuRck Ni16-M30-A23XISO90 Operating voltage: 20… 250VAC Operating voltage 10… 300VDC AC rated operational current: 400 mA DC rated operational current: 300 mA Frequency 50… 60 Hz Residual current 1.7 mA Rated insulation voltage 1.5 kV Surge current 8 A ( 10 ms max. 5 Hz) Voltage drop at Ie 6V Output function 2-wire, normally open Smallest operating current Im ï 3 mA Switching frequency 0.02 kHz |
Windspeed transmitter ( cảm biến tốc độ gió ) | Zhengyu Type: YF6-4 |
Cảm biến đo lưu lượng | NEXON ELECTRONIC Type: FCR35/TG14M1S035D8 Range: 0.02…1.5m/s Output: PNP/NPN Power Supply: 24 ± 10% 1:+ 3:- 4:S Serial: B2E122352-1 |
Cảm biến nhiệt độ | NEXON ELECTRONICS TEMPERATURE SENSOR Type TS3020/C-50-120/2PG14MS035D6 Range : -50…120 độ C Output : 2xPNP Acc :0,5 độ C Power supply 10….30 Vdc 1: +2:S2 ; 3: -4 : S1 S# C3E030122-51 |
Cảm biến áp suất | NEXON ELECTRONICS PRESSURE SENSOR Type PN3010/B060P20G14MS Range : 0…60bar Output : 2xSwitch Acc :0,5 % Power supply 12….30 Vdc 1: +2:S2 ; 3: -4 : S1 S# A1E110510-68 |
Van Solenoid | HeRion 0882400 Pmax: 60Mpa Umaxx: 250V Imaxx: 5A Pmax: 400VA T : 80 độ C |
Solenoid ( Cuộn hút ) | MURR 24VAC/DC – 4A Made in China |
Solenoid Van | Best No.0210 AC220V 50/60Hz 16VA ED100% CLASS F IP65 |
solenoid Van | DMF PULSE VALE DC24V |
Switch ( công tắt ) | MNR: R928028409 WE-1SP-M12x1 Contact Type: C/O 1SP Voltage Range: max 150V DC/AC Contact load: 1A Switching power: 20 W |
Bộ chuyển đổi nguồn AC/DC | Siemens SITOP PSU200M Type: IP 6EP1334-3BA00 S YSU/E4134452 INPUT: AC 120-230/230-500/ 4,4/2,4A / 50/60HZ OUTPUT: DC 24V/10A MAX. OP. TEMP: +60 độ C PRODUCT STATE: 345 |
Bộ chuyển đổi nguồn AC/DC | Mean Well Type: NES-50-24 Input: 100-240 VAC 1.3A 50-60 Hz Output: 24VDC 2.2A |
Bộ chuyển đổi nguồn AC/DC | MEAN WELL (DRP-240-24) INPUT : 100 – 240VAC 3.5A 50/60Hz OUTPUT : 24VDC I: 10A |
Bộ chuyển đổi nguồn AC/DC | MEAN WELL (DRP-120-24) INPUT 110-140VAC 3.5A OUTPUT 24VDC 10A |
Màn hình hiển thị cân than | SAIMO 6000 indicator |
Bộ giám sát nhiệt độ | Toprie TP9000 |
Loadcell ( bảng lưỡng kim ) | SAIMO MODEL: PLR9363-LS-500 CAP: 500kg AT 2.00 1.7mV/V S/N: 8L84469 |
Động cơ thắng | Shanghai Zhenhua Industry Type: Ed500-60.RL, Oil: DB-25, Thrust: 500N, Stroke:60mm, Motor: 380V 50Hz 1.34A 370W |
Động cơ thắng | Jingu Type: Ed 201/6 450W, 2000N 3pha,/Y 400V,50Hz 1.6A, 60mm IP:65 39kg |
Limit Switch ( Công tắt giới hạn ) | DELIXI LXK8(3)-20S/Z GB14048.5-2001 Lth: 10A IP: 65 AC: 11-380V DC: 11-220V |
Limit Switch ( Công tắt giới hạn ) | DELIXI GB14048.5 LXP1 Lth: 10A IP: 65 AC: 15-380V DC: 13-220V |
Limit Switch ( Công tắt giới hạn ) | CHINT Type: YBLX-19/111 Ue: AC 380V :DC 220V Le: 0,79: 0,1A Hh: 5A GB: 140485 IEC 60947-5-1 |
Inductive Proximity Switch( công tắt tiệm cận ) | IFM Electronic IGA 2005-AB0A s=5mm u=20..250V AC/DC 45..65Hz for AC I=350mA AC 100mA DC IP 67 |
Inductive Proximity Switch( công tắt tiệm cận ) | YUEQING HENGWEI ELECTRONICS LJ18A3-8J/DZ U=90~250VA I=300mA Sm=8mm |
Limit Switch ( Công tắt giới hạn ) | SCHMERSAL: TD 422-01y-190/2512 IEC 60947-5-1 IP 65 Ui 500V Uimp 6kv AC-15 |
Limit Switch ( Công tắt giới hạn ) | TURCK industrial automation TYPE: Ni15-M30-AZ3X Operating voltage 20… 250VAC Operating voltage 10… 300VDC AC rated operational current 400 mA DC rated operational current 300 mA |
Limit Switch ( Công tắt giới hạn ) | MATSUSHIMA Machinery Lab.co.,Ltd JAPAN TYPE: ELAP-20 15A-125, 250VAC, 1/2A-125ADC |
Limit Switch ( Công tắt giới hạn ) | MATSUSHIMA Machinery Lab.co.,Ltd JAPAN Type: MFFP-15A Power suply: 220V 50Hz Temperature: -15~60 độ C |
Limit Switch ( Công tắt giới hạn ) | MATSUSHIMA Machinery Lab.co.,Ltd JAPAN TYPE : ELAW-31 15A-125, 250VAC, 1/2A-125ADC |
Bộ chuyển đổi tín hiệu tần số | Model JPA-1A-H Input 0-90Hz Out 1 4-20mA DC Power 220V AC SER. NO 4B015585 M-SYSTEM CO. LTD Made in Japan |
Tiếp điểm phụ | LAEN11,In=10A,Un=600V-hãng:schneider |
Tiếp điểm phụ | LADN22, In=10A,Un=600V-hãng:schneider |
Tiếp điểm phụ | LADN31C,In=10A,Un=600V-hãng:schneider |
Tiếp điểm phụ | LADN11,In=10A,Un=600V-hãng:schneider |
Các camera lái csu | PANASONIC WV-CZ372 |
FIBEROPTIC ROTARY JOINT( cổ góp quang ) | TYPE HRJL-8RT-SA NO. 1310C020-1 DATE 2013.11 HITACHI METALS LTD MADE IN JAPAN |
CARBON BRUSH ( Chổi than ) | MORGAN MG88 25*32*60mm |
Cầu chì cao thế | ABB (CMF) Un=7.2kV,In=100A,I1=50kA,I3=275A,E=442mm,D=65mm Prod. Year : 02-2014 IEC 60282-1 HV Back-up fuse link Indoor Striker 80N (medium) Cat. Number 1YMB531029M0002 S/N : 1YMP014C0111411 |
Cầu chì cao thế | XIRONG (XRNP-7.2/2-50-1) 7.2kV,In=2A,Ia=50kA,E=194mm,D=25mm |
Cầu chì bảo vệ | HURO (RT18-32X) 1P 2A |
Cầu chì bảo vệ | HURO (RT18-32X) 1P 4A |
Cầu chì bảo vệ | HURO (RT18-32X) 1P 10A |
Cầu chì bảo vệ | HURO (RT18-32X) 1P 6A |
Cầu chì bảo vệ | H&FS (RT18-32) 1P 32A; 380V |
Cầu chì bảo vệ | RT18-32X-In=32A,Un=600V-hãng:schneider |
Cầu chì bảo vệ | RT28N,In=32A,Un=500V-hãng:schneider |
Vòng bi SKF | 6322Z1 |
Vòng bi SKF | 6217Z1 |
Vòng bi SKF | 6317Z1 |
Vòng bi SKF | 6319C3 VL0241 |
Vòng bi SKF | 6319C3 |
Vòng bi SKF | 6214Z1 |
Vòng bi SKF | 6314Z1 |
Vòng bi SKF | 6220C3 |
Vòng bi SKF | 6218C3 |
Vòng bi SKF | 6210RZ/C3 |
Vòng bi SKF | 6213 2Z/C3 |
Vòng bi SKF | 6313 2Z/C3 |
Vòng bi SKF | 6206DDU/C3 |
Vòng bi SKF | 6204DDU/C3 |
Vòng bi SKF | 63102Z/C3 |
Vòng bi SKF | 6205/ZZC3 |
Vòng bi SKF | 6206/ZZC3 |
Vòng bi SKF | 6207DD/C3 |
Vòng bi SKF | 6208DD/C3 |
Vòng bi SKF | 6205ZRSH/C3 |
Vòng bi SKF | 6208DDU/C3 |
Vòng bi SKF | 6406-2RS C4 |
Khởi động từ | ABB (A16-30-10) Main: 3NO Aux: 1NO Uc=220-230V 50HZ; Ith=30A |
Khởi động từ | ABB (A110-30-10) Main: 3NO Aux 1NO+1NC Uc=220-230V 50HZ Ie=160A |
Khởi động từ | ABB (A9-30-10) Main: 3NO Aux: 1NO Uc=220-230V 50HZ; Ie=25A |
Khởi động từ | ABB (N40E) 4NO Uc=220-230V 50HZ; Ie=16A |
Khởi động từ | ABB (N31E) 3NO+1NC Uc=220-230V 50HZ; Ie=16A |
Khởi động từ | ABB (A30-30-10) Main: 3NO Aux: 1NO Uc=220-230V 50HZ; Ie=55A |
Khởi động từ | ABB (AF580-30-11) Main: 3NO Aux: 1NO+1NC Uc=220-230V 50HZ Ie=800A |
Khởi động từ | ABB (A50-30-11) Main: 3NO Aux 1NO+1NC Uc=220-230V 50HZ; Ie=100A |
Khởi động từ | ABB (AF400-30-11) Main: 3NO Aux 1NO+1NC Uc = 250-500VAC 50Hz Ie = 600A |
Khởi động từ | ABB (A40-30-10) Main: 3NO Aux: 1NO Uc=220-230V 50HZ; Ie=60A |
Khởi động từ | ABB (A63-30) Main: 3NO 3P;Uc=600V 50Hz;Ie=115A |
Khởi động từ | ABB (A95-30) Main: 3NO Aux: 1NO Uc=220-230V 50HZ; Ie=145A |
Khởi động từ | ABB (A9-22-00) Main: 2NO+2NC Uc=220-230V 50HZ; Ie=25A; |
Khởi động từ | ABB( N22E ) Aux: 2NO+2NC Uc=220-230V 50HZ Ith=16A |
Khởi động từ | LC1D65M7 hãng:schneider LC1D65AM7 |
Khởi động từ | LC1D40M7 hãng:schneider LC1D40AM7 |
Khởi động từ | LC1D80M7 hãng:schneider |
Rơ le điều khiển | CAD50M7 hãng:schneider |
Khởi động từ | LC1D09M7 hãng:schneider |
Rơ le điều khiển | CAD32M7 hãng:schneider |
Khởi động từ | LC1D25M7 hãng:schneider |
Khởi động từ | LC1D50AM7 hãng:schneider |
Khởi động từ | CJX2 910,In=10A,Un=690V-hãng Delixi Đổi thành LC1D12M7 Schneider (tương đương) |
Khởi động từ | LC1E1210XX,In=10A,Un=600V-hãng:schneider LC1E120M5 |
Khởi động từ | TIANSHUI213 GSC1 (CJX4-D) – 4011 M 220V |
Khởi động từ | TIANSHUI213 JZC3- 22d AC 380V 50/60HZ, In=12A |
Rơ le nhiệt | LRD33, In= 63 – 80A, Un=600V-hãng:schneider LRD32 |
Rơ le nhiệt | In=9 – 13A, Un=600V hãng:schneider LRD16 |
Rơ le nhiệt | LRD340 C, In= 30 – 40A, Un=600V-hãng:schneider |
Rơle nhiệt | LRD33, In=17 – 25A, Un=600V hãng:schneider LRD32 |
Rơle nhiệt | LRD33, In=37 – 50A, Un=600V hãng:schneider LRD32 |
Rơle nhiệt | LRD08, In=2.5 – 4A, Un=600V hãng:schneider |
Rơ le nhiệt | LRD35, In=30 – 38A, Un=600V hãng schneider |
Rơ le nhiệt | LRD32, In= 23 – 32A, Un=600V, hãng:schneider |
Rơ le nhiệt | LRD07 In=1.6 – 2.5A hãng:schneider |
Dual diode module ( Module 2 diode | MDC 130-16 CHANG ZHOU RUIHUA POWER ELECTRONIC CO. LTD LOT No. 140407068 Mua tương đương Semikron SKKD 162/16 |
Điện trở Shunt | 50A 75mV Mua tương đương mã FL2-0050-75 |
Rơ le nhiệt bảo vệ động cơ | ABB (CM-MSE ) Input Supply voltage – Power consumption A1-A2 24 V AC – ≅ 1.5 VA A1-A2 110…30 V AC – ≅ 1.5 VA A1-A2 220…240 V AC – ≅ 1.5 VA Supply voltage tolerance -15 % … +10 % Supply voltage frequency 50…60 Hz Output 13/14 Relay, 1 N/O contact Rated voltage VDE 0100, IEC947-1 250 V Max. switching voltage max. 250 V AC Rated operational current AC 12 (resistive) 4 A (at 230 V) AC 15 (inductive) 3 A (at 230 V) DC 12 (resistive) 4 A (at 24 V) DC 13 (inductive) 2 A (at 24 V) Mechanical life (max.) 30 x 106 operations Electrical life (max.) (to AC 12 / 230 V / 4 A) 1 x 105 operations Short circuit protection, max. fuse rating 10 A / fast acting |
Rơ le trung gian + đế cắm | coil:230VAC;10A/250V hãng:weidmuller 7760056076 DRM270730LT |
Rơ le trung gian + đế cắm | DRM570730LT,coil:230VAC,5A/250V-hãng:WEIDMULLER 7760056104 |
Rơ le trung gian + đế cắm | RXM4LB1P7,coil:230V;3A/250V-hãng:schneider |
Rơ le trung gian + đế cắm | RXM4AB2P7,coil:230V;6A/250V-hãng:schneider RXM4AB2P7BB |
Rơ le trung gian + đế cắm | coil:24VDC,10A/250V-hãng:WEIDMULLER 7760056069 DRM270024LT |
Rơ le trung gian + đế cắm | coil:24VDC,5A/250V-hãng:WEIDMULLER 7760056097 DRM270024LT |
Rơ le trung gian + đế cắm | coil:24VDC,6A/250V-hãng:schneider RXM4AB2BD RXM4AB2BDBB |
Rơ le trung gian + đế cắm | MY4N-J,coil:24V DC,6A/250V,hãng:Omron |
Rơ le trung gian + đế cắm | OMRON MY4N J 220/240VAC |
Rơ le trung gian + đế cắm | Schneider RXM3AB2P7 230 VAC 50/60 HZ 10A / 250 VAC IEC 61810-1 |
Rơ le trung gian + đế cắm | OMRON (MY2N-CR-J 220/240VAC) |
Rơ le trung gian + đế cắm | OMRON (MY2N-J 24VDC ) Contact Rating: 5A 240VAC/5A 28VDC Coin: 24VDC |
Rơ le | SIEMENS (SIRIUS 3TK28) 230VAC |
Rơ le | ABB (CM-ESS) 24-240V AC/DC |
Công tắc chuyển chế độ | TAYEE 1NC + 1NO IEC 60947 GB/T 14048.1 VDE 0660 GB 14048.5 AC 15 DC 13 Uimp=4KV Ui=400V Ith: 10A TIGHTENING TORQUE 1.2Nm Made in China |
Cầu dao tự động | ABB (Tmax T1N 160/100A) 3P; Ue=690VAC; In=100A |
Cầu dao tự động | ABB (S201 C16) 1P; Ue=400VAC; In=16A |
Cầu dao tự động | ABB (S201 C10 ) 1P; Ue=400VAC; In=10A |
Cầu dao tự động | ABB (S201 C6) 1P; Ue=400VAC; In=6A |
Cầu dao tự động | ABB (S201 C20) 1P; Ue=400VAC; In=20A |
Cầu dao tự động | ABB (GS201 C16/0.03) 2P; Ue=400VAC; In=16A |
Cầu dao tự động | SCHNEIDER (GF1610M7 16AX) 1P, 16A, 220VAC, 50/60HZ |
Cầu dao tự động | ABB (S202 D16) 2P; Ue=440VAC; In=16A |
Cầu dao tự động | ABB (S202 C25) 2P; Ue=440VAC; In=25A |
Cầu dao tự động | ABB (S201 C4) 1P; Ue=230/400VAC; In=4A |
Cầu dao tự động | ABB (S202 D2) 2P; Ue=440VAC; In=2A |
Cầu dao tự động | ABB (S203 C20) 3P; Ue=440VAC; In=20A |
Cầu dao tự động | ABB (Tmax T1N 160/125A) 3P; Ue=690VAC; In=125A |
Cầu dao tự động | ABB (MS116 0.25~0.4A) 3P; Ue=690VAC; In=0.4A Setting: 0.25…0.4A |
Cầu dao tự động | ABB (Tmax T7SM 800) 3P; Ue=690VAC; In=800A |
Cầu dao tự động | ABB (Tmax T5N 630) 3P; Ue=690VAC; In=630A |
Cầu dao tự động | ABB (S203-C3) 3P; Ue=440VAC; In=3A |
Cầu dao tự động | ABB (MS116-32A) 3P; Ue=690VAC; In=32A Setting: 25…32A |
Cầu dao tự động | ABB (MS450-45A) 3P; Ue=690VAC; In=45A Setting: 36….45A |
Cầu dao tự động | ABB (GSH204 AC-C63/0,03) 4P; Ue=230/400VAC; In=63A |
Cầu dao tự động | ABB (S201 C2) 1P; Ue=230/400VAC; In=2A |
Cầu dao tự động | ABB (MS116 1~1.6A) 3P; Ue=690VAC; In=1.6A Setting: 1.0…1.6A |
Cầu dao tự động | ABB (MS116-16A) 3P; Ue=690VAC; In=16A Setting: 10…16A |
Cầu dao tự động | ABB (MS116-4A) 3P; Ue=690VAC; In=4A Setting: 2.5…4A |
Cầu dao tự động | ABB (MS116 0.4~0.63) 3P; Ue=690VAC; In=0.63A Setting: 0.4…0.63A |
Cầu dao tự động | ABB (Tmax T7SM 1000 ) 3P; Ue=690VAC; In=1000A |
Cầu dao tự động | SCHNEIDER (EZD400E ) 3P; Ue=690V; In=400A |
Cầu dao tự động | ABB (Tmax T1N 160/63A ) 3P; Ue=690VAC; In=63A |
Cầu dao tự động | ABB (Tmax T1N 160/80A) 3P; Ue=690VAC; In=80A |
Cầu dao tự động | ABB (S203M C6) 3P;Ue=440V;Ie=6A |
Cầu dao tự động | ABB (S202 C2 ) 2P;Ue=440V;Ie=2A |
Cầu dao tự động | ABB (S203M C40 ) 3P;Ue=440V;Ie=40A |
Cầu dao tự động | ABB (Tmax T5N 400) 3P; Ue=690VAC; In=400A |
Cầu dao tự động | ABB (S203M C32) 3P;Ue=440V;In=32A |
Cầu dao tự động | ABB (S202 D10 ) 2P;Ue=440V;In=10A |
Cầu dao tự động | ABB (S203M C10) 3P;Ue=440V;In=10A |
Cầu dao tự động | ABB (S203 C25) 3P;Ue=440VAC;In=25A |
Cầu dao tự động | ABB (S203 C16) 3P;Ue=440VAC;In=16A |
Cầu dao tự động | ABB (MS116 0.63~1A ) 3P;Ue=690VAC;Ie=1A Setting: 0.63 – 1A |
Cầu dao tự động | ABB (MS116 25~32A) 3P;Ue=690VAC;Ie=32A Setting: 25 – 32A |
Cầu dao tự động | ABB (MS450 40~50A) 3P;Ue=690VAC;Ie=50A Setting: 40 – 50A |
Cầu dao tự động | ABB (S202 D6) 2P; In=6A ; Ue=400VAC |
Cầu dao tự động | ABB (Tmax T3N 250) 3P; Ue=690VAC; In=250A |
Cầu dao tự động | ABB (MS116 1.6~2.5A) 3P; Ue=690VAC; In=2.5A Setting:1.6….2.5A |
Cầu dao tự động | ABB (MS116 4~6.3A) 3P; Ue=690VAC; In=6.3A Setting: 4…6.3A |
Cầu dao tự động | ABB (MS116 6.3~10A) 3P; Ue=690VAC; In=10A Setting:6.3….10A |
Cầu dao tự động | ABB (MS495-100) 3P; In=100A ; Ue=400/690VAC Setting: 80…100A |
Cầu dao tự động | ABB (S202 C16) 2P; In=16A ; Ue=230VAC |
Cầu dao tự động | ABB( S202 C3) 2P; Ue=230/400VAC; In=3A |
Cầu dao tự động | ABB (S203 C3) 3P; In=3A;Ue=400VAC |
Cầu dao tự động | ABB (S262UC C40) 2P; 40A |
Cầu dao tự động | ABB (S262UC C16) 2P; 16A |
Cầu dao tự động | ABB (S202M C32) 2P; 32A |
Cầu dao tự động | ABB (S202M C16) 2P; 16A |
Cầu dao tự động | ABB (S202 C16) 2P; 16A |
Cầu dao tự động | ABB (S202M-C2DC;S2C-H02R) Un=440V DC,In=2A,2-POLE |
Cầu dao tự động | ABB (S202M-C3DC;S2C-H02R) Un=440V DC, In=3A, 2-POLE |
Cầu dao tự động | ABB (S202-C3;S2C-H02R) Un=400V AC/125V DC,In=3A,2-POLE |
Cầu dao tự động | ABB (S203-C1;S2C-H02R) Un=400V AC,In=1A,3-POLE |
Cầu dao tự động | ABB (S201-C3;S2C-H02R) Un=230V AC, In=3A, 1-POLE |
Cầu dao tự động | ABB (S201-C3;S2C-H11R) Un=230V AC,In=3A,1-POLE |
Cầu dao tự động | ABB (S201-C6;S2C-H02R) Un=230V AC,In=6A,1-POLE |
Cầu dao tự động 1 cực | IC65N C In=10A, Un=280V – schneider |
Cầu dao tự động 1 cực | IC65N In=16A,Un=280V-hãng:schneider |
Cầu dao tự động 1 cực | IC65N In=6A,Un=280V-hãng:schneider |
Cầu dao tự động 3pha | IC65N C In=16A, Un=600V hãng:schneider |
Cầu dao tự động 3pha | DELIXI-DZ47-63-D16,Un=400V Mua tương đương IC 60N, 3P, 16A Schneider |
Cầu dao tự động 3pha | GV2-ME-08C, In= 2.5 – 4A,Un=400V-hãng:schneider |
Cầu dao tự động 3pha | NSX 100N ,Un=600V-hãng:schneider; 18/40A Micro logic 2.2 |
Cầu dao tự động 3pha | IC65N,In=40A,Un=600V-hãng:schneider |
Cầu dao tự động 3pha | IC65N In=10A,Un=400V-hãng:schneider |
Cầu dao tự động 3pha | IC65N In=25A,Un=400V-hãng:schneider |
Cầu dao tự động 3pha | IC65N In=63A,Un=400V-hãng:schneider |
Cầu dao tự động 3pha | iINT125,In=80A,Un=600V-hãng:schneider |
Cầu dao tự động 4pha | EasyPact CVS160F, 4P In=112 – 160A, Un=690V-hãng:schneider LV516343 |
Báo mất pha B1 | SCHNEIDER (RM47N) |
Báo mất pha B1 | SCHNEIDER (RM4TG) |
Rơ le thời gian | ABB (CT-ARE) – 4 versions: 2 different single time ranges (0.1-10 and 0.3-30 s) and 2 different rated control supply voltage ranges (24 VAC/DC / 220-240 VAC and 110-130 VAC) – Single-function OFF-delay timer – 1 c/o (SPDT) contact – 22.5 mm (0.89 in) width – 1 LED for the indication of operational states |
Rơ le thời gian | ABB (CT-ERE) ON DELAY |
Rơ le thời gian | RE7TL 100s hãng schneider |
Rơ le thời gian | RE17RAMU-hãng:schneider |
Rơ le thời gian | JS14A-/00 220V/30s-hãng: CHINT |
Rơ le thời gian | Timer Type JSZ8-05 |
Rowle thời gian + đế cắm | Timer ANLY AH3-ND Range : 0-1 M (H) |
Counter module ( Bộ đếm xung ) | DHC Counter range 9999 99999 999999 Votltage limit: AC/DC 100/240V Control output: 3A/250VAC |
HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ | OMRON (E5CC-RX2ASM-800) 250VAC 3A |
HỘP ĐẤU NỐI CÁP | LEIPOLD (UKK80) 690V-80A |
HỘP ĐẤU NỐI CÁP | LEIPOLD (UKK250) 690V-250A |
thiết bị chống sét | NADER (NDU1 – 40/400) Imax=40kA In=20kA Uc=440V Up<=2.2kV 1P |
Rơ le phụ + đế cắm | ABB (CR-M110DC2) Un=110V DC Order Code:1SVR405611R8000 |
Rơ le phụ + đế cắm | ABB (CR-M110DC4) Un=110V DC Order Code:1SVR405613R8000 |
Cầu dao tự động | ABB (SACE A1) In=100A, Ue=230V |
TIẾP ĐIỂM PHỤ | SCHNEIDER (ZB2-BE101C) 240VAC 3A Ith=10A, Ui=600V, Uimp=6kV |
TIẾP ĐIỂM PHỤ | SCHNEIDER (ZB2-BE102C) 240VAC 3A Ith=10A, Ui=600V, Uimp=6kV |
Công tắc ON/OFF | APT (LW39-16BPYM-B2-202/2P-BK48-SJ) 16A |
Công tắc lựa chọn | Mã:LW39-16BPYM-B2-224X/3P-BK48-SJ -hãng:schneider |
Terminal block ( Khối đomino nối dây ) | 4mm2,dòng 41A,rộng 6.2mm,Mã hàng:UK5N, phoenix contact |
Terminal block( Khối đomino nối dây ) | 8mm2,dòng 128A,rộng 10mm,Mã hàng:UK3N, hãng:phoenix contact |
Terminal block( Khối đomino nối dây ) | 2.5mm2,dòng 32A,rộng 5.2mm,Mã hàng:UK3N, phoenix contact |
BÓNG ĐÈN CAO ÁP | PHILIPS (SON-T1000E40) 1000W; E40 |
BÓNG ĐÈN CAO ÁP | PHILIPS (SON-T400E40) 400W; E40 |
BÓNG ĐÈN CAO ÁP | PHILIPS (SON 250 E E40) Bóng bầu, 250W; E40 |
BALLAST (tăng phô) | PHILIPS (BSN1000) 1000W |
BALLAST (tăng phô) | PHILIPS (BSN400) 400W |
BALLAST (tăng phô) | PHILIPS (BSN250) 250W |
TỤ | PHILIPS (CAP50) 50mF |
TỤ | PHILIPS (CAP32) 32mF |
KÍCH | PHILIPS (SN 58) 250-1000W |
ĐÈN HIỂN THỊ | SCHNEIDER (XB2 BVQ3LC) |
ĐÈN HIỂN THỊ | SCHNEIDER (XB2 BVQ3LC) |
ĐÈN HIỂN THỊ | SCHNEIDER (XB2 BVQ3LC) |
ĐÈN HIỂN THỊ | SCHNEIDER (XB2 BVQ3LC) |
ĐÈN HIỂN THỊ | SCHNEIDER (XB2 BVQ3LC) |
ĐÈN HIỂN THỊ | SCHNEIDER (XB2 BVQ3LC) |
Thước Panme đo ngoài | Mitutoyo 103-138 Độ chia: 0.01 mm Kích thước đo: 0 – 25 mm |
Cảo thủy lực | Hi-Force Type: PKS20-3 |
Máy gia nhiệt bạc đạn | SKF TIH 030m/230V U: 230VAC P: 2 kVA |
PV411-104-HP-2 Pneumatic/Hydraulic Test Kit NPT ( Bộ kiểm tra áp khí và thuỷ lực ) | Manufacturer: GE-Druck Pressure Range: 10000 psi/690bar |