Chủ Nhật , 6 Tháng mười 2024

Cuộn kháng, cầu chì bảo vệ

Cuộn kháng, cầu chì bảo vệ

INVERTER (Biến tần) Model : CHV190-004G-4-Z
Rated Power : 4kW
RATED INPUT: AC 3PH 380V±15%  10A 50Hz /60Hz
OUTPUT: AC 0V-380V 9A 0Hz-400Hz
Manufacture: Shanghai Zhenhua Heavy Industry
INVERTER ( Biến tần ) Model : CHV190-011G-4-Z
Rated Power : 11kW
RATED INPUT: AC 3PH 380V±15%  26A 50Hz /60Hz
OUTPUT: AC 0V-380V 25A 0Hz-400Hz
Manufacture: Shanghai Zhenhua Heavy Industry
INVERTER ( Biến tần ) Model : CHV190-075G-4-Z
Rated Power : 75kW
RATED INPUT: AC 3PH 380V±15%  140A 50Hz /60Hz
OUTPUT: AC 0V-380V 150A 0Hz-400Hz
Manufacture: Shanghai Zhenhua Heavy Industry
INVERTER ( Biến tần ) Model : CHV190-160G-4-Z
Rated Power : 160kW
RATED INPUT: AC 3PH 380V±15%  290A 50Hz /60Hz
OUTPUT: AC 0V-380V 300A 0Hz-400Hz
Manufacture: Shanghai Zhenhua Heavy Industry
SIRIUS SOFT STARTER ( Khởi động mềm ) SIEMENS (3RW4445- 6BC45)
230V 50/60Hz
Cuộn kháng SHANGHAI LOMAKE (ACL2-004-4)
Cuộn kháng SHANGHAI LOMAKE (ACL2-055-4)
Cuộn kháng SHANGHAI LOMAKE (ACL2-011-4)
L=0.47mH; I=30A
Cuộn kháng SHANGHAI LOMAKE (ACL2-015-4 )
L=0.35mH; I=40A
Cuộn kháng SHANGHAI LOMAKE (ACL2-075-4)
L=0.07mH; I= 200A
Cuộn kháng SHANGHAI LOMAKE
ACL2-160-4
380 VAC-330A 0.042mH
BRAKE RESISTOR( Điện trở xả ) SHENZHEN
Type: DBU-055-4
INPUT: 580-750VDC
OUTPUT: 55A  580-750VDC
BRAKE RESISTOR ( Điện trở xả ) SHENZHEN
Type: DBU-100H-320-4
INPUT: 400V-800VDC 320A
OUTPUT: 400V-800VDC 320A
INVERTER ( Biến tàn ) ABB
ACS510-01-025A-4
I1:25A
PN: 11kW
PROFIBUS COMMUNICATION CARD( Card truyền thông profibus) Manufacture: Shanghai Zhenhua Heavy Industry
AB4005
I/O EXTENSION CARD ( Card mở rộng vào/ ra) Manufacture: Shanghai Zhenhua Heavy Industry
CHV190 I/0 (ASY-2130-T01)
ASYNCHRONOUS PG CARD ( PG Card cho động cơ không đồng bộ ) Manufacture: Shanghai Zhenhua Heavy Industry
CHV 100-PG
CPU CP 414-5H PN/DP ( CPU của PLC ) SIEMENS :6ES7414-5HM06-0AB0
AI Analog input ( Module vào tín hiệu tương tự ) SIEMENS :6ES7331-7KF02-0AA0
AO Analog output( Module tín hiệu ra tương tự ) SIEMENS :6ES7332-5HD01-0AB0
DO Digital output ( Module ra tín hiệu số ) SIEMENS :6ES7322-1BH01-0AA0
DO Digital output( Module ra tín hiệu số ) SIEMENS :6ES7322-1BL00-0AA0
DI Digital input ( Module vào tín hiệu số SIEMENS :6ES7321-1BL00-0AA0
Power supply PS407 ( Bộ nguồn ) SIEMENS : 6ES7407-0DA02-0AA0
Power supply PS407 ( Bộ nguồn ) SIEMENS :6ES7407-0KA02-0AA0
CP443-1 ETHERNET ( card  kết nối máy tính với PLC qua ethernet ) SIEMENS :6GK7443-1EX20(1EX30)-0XE0
CPU B&R  B&R :X20CP1585
B&R INTERFACE B&R: X20IF10E3-1
Power supply PS307 ( Bộ nguồn ) SIEMENS :6ES7307-1EA01-0AA0
DP COMMUNICATION ET200M ( Module truyền thông chuẩn DP ET200M ) SIEMENS :6ES7153-1AA03-0XB0
DP COMMUNICATION ET200M  ( Module truyền thông chuẩn DP ET200M ) SIEMENS :6ES7153-2BA02(2BA10)-0XB0
Counter module ( Bộ đếm  xung ) SIEMENS :FM350-2AH01-0AE0
6ES7350-2AH01-0AE0
Profibus OLM Optical link module ( module kết nối truyền thông ) 6GK1503-2CB00
ELM Electrical link  module  ( Bộ chuyển đổi quang – ethernet ) EKI-2525M
4 port Ethernet
2 port quang
ADVANTECH
ELM Electrical link  module ( Bộ chuyển đổi quang – ethernet ) EKI-2526S
4 port quang
4 port Ethernet
ADVANTECH
Enthernet ( bộ chuyển đổi quang – điện ) EKI-2541M
ADVANTECH
PLC Mitsubishi MITSUBISHI
MDEL FX1S-30MR-001
AC85-264V  50/60HZ  21W  MAX
S/N  12X4484
MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
MADE IN JAPAN      JY550D19501C
Absolute Encoder( encoder tuyệt đối ) POSITAL GmbH
Type: OCD-DPC1B-1212-C10S-H3P
Steps/Revolution: 4096
No.of revolution: 4096
Code: Binary
Vcc: 10-30 V
Version: 2.1
Interf: Profibus
Encoder ROTARY
TYPE: HLE45-1024L-3F.AC
No. 1101238
SHANGHAI WATANABE ELECTRONIC CO.LTD
Encoder Mới thay sau
WACHENDORFF Automation GmbH & Co. KG
Type: WDGI 58B-10-10000-ABN-F24-S5
Suply: 10-30VDC  (class 2 only) 100mA
Output : Max 40mA
DCin  12
GND   10
A   5
B   8
N   3
Con cũ
WACHENDORFF Automation
Type : WDG 58B-10000-ABN-G24-S5
Suply: 10-30VDC  (class 2 only) 100mA
Output : Max 40mA
DCin  12
GND   10
A   5
B   8
N   3
Cảm biến tiệm cận TuRck
Ni16-M30-A23XISO90
Operating voltage: 20… 250VAC
Operating voltage 10… 300VDC
AC rated operational current: 400 mA
DC rated operational current: 300 mA
Frequency 50… 60 Hz
Residual current 1.7 mA
Rated insulation voltage 1.5 kV
Surge current 8 A ( 10 ms max. 5 Hz)
Voltage drop at Ie 6V
Output function 2-wire, normally open
Smallest operating current Im ï 3 mA
Switching frequency 0.02 kHz
Windspeed transmitter ( cảm biến tốc độ gió ) Zhengyu
Type: YF6-4
Cảm biến đo lưu lượng NEXON ELECTRONIC
Type: FCR35/TG14M1S035D8
Range: 0.02…1.5m/s
Output: PNP/NPN
Power Supply: 24 ± 10%
1:+     3:-        4:S
Serial: B2E122352-1
Cảm biến nhiệt độ NEXON ELECTRONICS
TEMPERATURE SENSOR
Type TS3020/C-50-120/2PG14MS035D6
Range : -50…120 độ C
Output : 2xPNP
Acc :0,5 độ C
Power supply
10….30 Vdc
1: +2:S2  ;  3: -4 : S1
S# C3E030122-51
Cảm biến áp suất NEXON ELECTRONICS PRESSURE SENSOR
Type PN3010/B060P20G14MS
Range : 0…60bar
Output : 2xSwitch
Acc :0,5 %
Power supply 12….30 Vdc
1: +2:S2  ;  3: -4 : S1
S# A1E110510-68
Van Solenoid HeRion
0882400
Pmax: 60Mpa
Umaxx:   250V
Imaxx:     5A
Pmax:      400VA
T       :     80 độ C
Solenoid ( Cuộn hút ) MURR
24VAC/DC – 4A
Made in China
Solenoid  Van Best
No.0210
AC220V   50/60Hz
16VA        ED100%
CLASS          F
IP65
 solenoid Van DMF
PULSE VALE
DC24V
Switch ( công tắt ) MNR:   R928028409
WE-1SP-M12x1
Contact Type:  C/O 1SP
Voltage Range: max 150V DC/AC
Contact load: 1A
Switching power: 20 W
Bộ chuyển đổi nguồn AC/DC Siemens
SITOP PSU200M
Type: IP 6EP1334-3BA00
S YSU/E4134452
INPUT: AC 120-230/230-500/ 4,4/2,4A / 50/60HZ
OUTPUT: DC 24V/10A
MAX. OP. TEMP: +60 độ C
PRODUCT STATE: 345
Bộ chuyển đổi nguồn AC/DC Mean Well
Type: NES-50-24
Input: 100-240 VAC 1.3A 50-60 Hz
Output: 24VDC 2.2A
Bộ chuyển đổi nguồn AC/DC MEAN WELL (DRP-240-24)
INPUT : 100 – 240VAC 3.5A 50/60Hz
OUTPUT : 24VDC I: 10A
Bộ chuyển đổi nguồn AC/DC MEAN WELL (DRP-120-24)
INPUT 110-140VAC 3.5A
OUTPUT 24VDC 10A
Màn hình hiển thị cân than SAIMO
6000 indicator
Bộ giám sát nhiệt độ Toprie
TP9000
Loadcell ( bảng lưỡng kim ) SAIMO
MODEL: PLR9363-LS-500
CAP: 500kg  AT 2.00  1.7mV/V
S/N:  8L84469
Động cơ thắng Shanghai Zhenhua Industry
Type: Ed500-60.RL, Oil: DB-25, Thrust: 500N, Stroke:60mm, Motor: 380V 50Hz 1.34A 370W
Động cơ thắng Jingu
Type: Ed 201/6
450W, 2000N
3pha,/Y
400V,50Hz
1.6A, 60mm
IP:65
39kg
Limit Switch ( Công tắt giới hạn ) DELIXI
LXK8(3)-20S/Z
GB14048.5-2001
Lth: 10A
IP: 65
AC: 11-380V
DC: 11-220V
Limit Switch ( Công tắt giới hạn ) DELIXI
GB14048.5
LXP1
Lth: 10A
IP: 65
AC: 15-380V
DC: 13-220V
Limit Switch ( Công tắt giới hạn ) CHINT
Type: YBLX-19/111
Ue: AC 380V :DC 220V
Le: 0,79: 0,1A
Hh: 5A
GB: 140485 IEC 60947-5-1
Inductive Proximity Switch(  công tắt tiệm cận ) IFM Electronic
IGA 2005-AB0A
s=5mm
u=20..250V AC/DC
45..65Hz for AC
I=350mA AC
100mA DC
IP 67
Inductive Proximity Switch(  công tắt tiệm cận ) YUEQING HENGWEI ELECTRONICS
LJ18A3-8J/DZ
U=90~250VA
I=300mA
Sm=8mm
Limit Switch  ( Công tắt giới hạn ) SCHMERSAL: TD 422-01y-190/2512
IEC 60947-5-1
IP 65
Ui 500V
Uimp 6kv
AC-15
Limit Switch  ( Công tắt giới hạn ) TURCK industrial automation
TYPE: Ni15-M30-AZ3X
Operating voltage  20… 250VAC
Operating voltage  10… 300VDC
AC rated operational current  400 mA
DC rated operational current  300 mA
Limit Switch ( Công tắt giới hạn ) MATSUSHIMA Machinery Lab.co.,Ltd JAPAN
TYPE: ELAP-20
15A-125, 250VAC, 1/2A-125ADC
Limit Switch ( Công tắt giới hạn ) MATSUSHIMA Machinery Lab.co.,Ltd JAPAN
Type:  MFFP-15A
Power suply: 220V 50Hz
Temperature: -15~60 độ C
Limit Switch ( Công tắt giới hạn ) MATSUSHIMA Machinery Lab.co.,Ltd JAPAN
TYPE : ELAW-31
15A-125, 250VAC, 1/2A-125ADC
Bộ chuyển đổi tín hiệu tần số Model  JPA-1A-H
Input   0-90Hz
Out 1  4-20mA DC
Power  220V   AC
SER. NO 4B015585
M-SYSTEM CO. LTD
Made in Japan
Tiếp điểm phụ LAEN11,In=10A,Un=600V-hãng:schneider
Tiếp điểm phụ LADN22, In=10A,Un=600V-hãng:schneider
Tiếp điểm phụ LADN31C,In=10A,Un=600V-hãng:schneider
Tiếp điểm phụ LADN11,In=10A,Un=600V-hãng:schneider
Các camera lái csu PANASONIC WV-CZ372
FIBEROPTIC ROTARY JOINT( cổ góp quang ) TYPE HRJL-8RT-SA
NO. 1310C020-1
DATE 2013.11
HITACHI METALS LTD
MADE IN JAPAN
CARBON BRUSH ( Chổi than ) MORGAN MG88
25*32*60mm
Cầu chì cao thế ABB (CMF)
Un=7.2kV,In=100A,I1=50kA,I3=275A,E=442mm,D=65mm
Prod. Year : 02-2014
IEC 60282-1
HV Back-up fuse link
Indoor
Striker 80N (medium)
Cat. Number 1YMB531029M0002
S/N : 1YMP014C0111411
Cầu chì cao thế XIRONG (XRNP-7.2/2-50-1)
7.2kV,In=2A,Ia=50kA,E=194mm,D=25mm
Cầu chì bảo vệ HURO (RT18-32X)
1P 2A
Cầu chì bảo vệ HURO (RT18-32X)
1P 4A
Cầu chì bảo vệ HURO (RT18-32X)
1P 10A
Cầu chì bảo vệ HURO (RT18-32X)
1P 6A
Cầu chì bảo vệ H&FS (RT18-32)
1P 32A; 380V
Cầu chì bảo vệ RT18-32X-In=32A,Un=600V-hãng:schneider
Cầu chì bảo vệ RT28N,In=32A,Un=500V-hãng:schneider
Vòng bi SKF 6322Z1
Vòng bi SKF 6217Z1
Vòng bi SKF 6317Z1
Vòng bi SKF 6319C3 VL0241
Vòng bi SKF 6319C3
Vòng bi SKF 6214Z1
Vòng bi SKF 6314Z1
Vòng bi SKF 6220C3
Vòng bi SKF 6218C3
Vòng bi SKF 6210RZ/C3
Vòng bi SKF 6213 2Z/C3
Vòng bi SKF 6313 2Z/C3
Vòng bi SKF 6206DDU/C3
Vòng bi SKF 6204DDU/C3
Vòng bi SKF 63102Z/C3
Vòng bi SKF 6205/ZZC3
Vòng bi SKF 6206/ZZC3
Vòng bi SKF 6207DD/C3
Vòng bi SKF 6208DD/C3
Vòng bi SKF 6205ZRSH/C3
Vòng bi SKF 6208DDU/C3
Vòng bi SKF 6406-2RS C4
Khởi động từ ABB (A16-30-10)
Main: 3NO
Aux: 1NO
Uc=220-230V 50HZ; Ith=30A
Khởi động từ ABB (A110-30-10)
Main: 3NO
Aux 1NO+1NC
Uc=220-230V 50HZ
Ie=160A
Khởi động từ ABB (A9-30-10)
Main: 3NO
Aux: 1NO
Uc=220-230V 50HZ; Ie=25A
Khởi động từ ABB (N40E)
4NO
Uc=220-230V 50HZ; Ie=16A
Khởi động từ ABB (N31E)
3NO+1NC
Uc=220-230V 50HZ; Ie=16A
Khởi động từ ABB (A30-30-10)
Main: 3NO
Aux: 1NO
Uc=220-230V 50HZ; Ie=55A
Khởi động từ ABB (AF580-30-11)
Main: 3NO
Aux: 1NO+1NC
Uc=220-230V 50HZ
Ie=800A
Khởi động từ ABB (A50-30-11)
Main: 3NO
Aux 1NO+1NC
Uc=220-230V 50HZ; Ie=100A
Khởi động từ ABB (AF400-30-11)
Main: 3NO
Aux 1NO+1NC
Uc = 250-500VAC 50Hz
Ie = 600A
Khởi động từ ABB (A40-30-10)
Main: 3NO
Aux: 1NO
Uc=220-230V 50HZ; Ie=60A
Khởi động từ ABB (A63-30)
Main: 3NO
3P;Uc=600V 50Hz;Ie=115A
Khởi động từ ABB (A95-30)
Main: 3NO
Aux: 1NO
Uc=220-230V 50HZ; Ie=145A
Khởi động từ ABB (A9-22-00)
Main: 2NO+2NC
Uc=220-230V 50HZ; Ie=25A;
Khởi động từ ABB( N22E )
Aux: 2NO+2NC
Uc=220-230V 50HZ Ith=16A
Khởi động từ LC1D65M7    hãng:schneider  LC1D65AM7
Khởi động từ LC1D40M7      hãng:schneider LC1D40AM7
Khởi động từ LC1D80M7       hãng:schneider
Rơ le điều khiển CAD50M7     hãng:schneider
Khởi động từ LC1D09M7       hãng:schneider
Rơ le điều khiển CAD32M7       hãng:schneider
Khởi động từ LC1D25M7    hãng:schneider
Khởi động từ LC1D50AM7       hãng:schneider
Khởi động từ CJX2 910,In=10A,Un=690V-hãng  Delixi
Đổi thành LC1D12M7 Schneider (tương đương)
Khởi động từ LC1E1210XX,In=10A,Un=600V-hãng:schneider LC1E120M5
Khởi động từ TIANSHUI213
GSC1 (CJX4-D) – 4011 M 220V
Khởi động từ TIANSHUI213
JZC3- 22d
AC 380V 50/60HZ, In=12A
Rơ le nhiệt LRD33,   In= 63  –  80A,   Un=600V-hãng:schneider LRD32
Rơ le nhiệt In=9  –  13A,    Un=600V    hãng:schneider
LRD16
Rơ le nhiệt LRD340       C,        In= 30  –  40A,      Un=600V-hãng:schneider
Rơle nhiệt LRD33,   In=17 – 25A,    Un=600V    hãng:schneider LRD32
Rơle nhiệt LRD33,    In=37 – 50A,    Un=600V     hãng:schneider LRD32
Rơle nhiệt LRD08,     In=2.5 – 4A,     Un=600V      hãng:schneider
Rơ le nhiệt LRD35,      In=30 – 38A,        Un=600V        hãng  schneider
Rơ le nhiệt LRD32,    In= 23 – 32A,    Un=600V,     hãng:schneider
Rơ le nhiệt LRD07         In=1.6 – 2.5A       hãng:schneider
Dual diode module ( Module 2 diode MDC 130-16
CHANG ZHOU RUIHUA POWER ELECTRONIC CO. LTD
LOT No. 140407068
Mua tương đương Semikron SKKD 162/16
Điện trở Shunt 50A     75mV
Mua tương đương mã FL2-0050-75
Rơ le nhiệt bảo vệ động cơ ABB (CM-MSE )
Input
Supply voltage – Power consumption A1-A2 24 V AC – ≅ 1.5 VA
A1-A2 110…30 V AC – ≅ 1.5 VA
A1-A2 220…240 V AC – ≅ 1.5 VA
Supply voltage tolerance -15 % … +10 %
Supply voltage frequency 50…60 Hz
Output
13/14 Relay, 1 N/O contact
Rated voltage VDE 0100, IEC947-1 250 V
Max. switching voltage max. 250 V AC
Rated operational current AC 12 (resistive) 4 A (at 230 V)
AC 15 (inductive) 3 A (at 230 V)
DC 12 (resistive) 4 A (at 24 V)
DC 13 (inductive) 2 A (at 24 V)
Mechanical life (max.) 30 x 106 operations
Electrical life (max.) (to AC 12 / 230 V / 4 A) 1 x 105 operations
Short circuit protection, max. fuse rating 10 A / fast acting
Rơ le trung gian + đế cắm coil:230VAC;10A/250V hãng:weidmuller
7760056076
DRM270730LT
Rơ le trung gian + đế cắm DRM570730LT,coil:230VAC,5A/250V-hãng:WEIDMULLER
7760056104
Rơ le trung gian + đế cắm RXM4LB1P7,coil:230V;3A/250V-hãng:schneider
Rơ le trung gian + đế cắm RXM4AB2P7,coil:230V;6A/250V-hãng:schneider RXM4AB2P7BB
Rơ le trung gian + đế cắm coil:24VDC,10A/250V-hãng:WEIDMULLER
7760056069
DRM270024LT
Rơ le trung gian + đế cắm coil:24VDC,5A/250V-hãng:WEIDMULLER
7760056097
DRM270024LT
Rơ le trung gian + đế cắm coil:24VDC,6A/250V-hãng:schneider
RXM4AB2BD       RXM4AB2BDBB
Rơ le trung gian + đế cắm MY4N-J,coil:24V DC,6A/250V,hãng:Omron
Rơ le trung gian + đế cắm OMRON
MY4N J
220/240VAC
Rơ le trung gian + đế cắm Schneider
RXM3AB2P7
230 VAC  50/60 HZ
10A / 250 VAC
IEC 61810-1
Rơ le trung gian + đế cắm OMRON (MY2N-CR-J 220/240VAC)
Rơ le trung gian + đế cắm OMRON (MY2N-J 24VDC )
Contact Rating: 5A 240VAC/5A 28VDC
Coin: 24VDC
Rơ le SIEMENS (SIRIUS 3TK28)
230VAC
Rơ le ABB (CM-ESS)
24-240V AC/DC
Công tắc chuyển chế độ TAYEE
1NC + 1NO
IEC 60947  GB/T  14048.1
VDE 0660  GB      14048.5
AC 15     DC 13
Uimp=4KV   Ui=400V
Ith: 10A  TIGHTENING TORQUE 1.2Nm
Made in China
Cầu dao tự động ABB (Tmax T1N 160/100A)
3P; Ue=690VAC; In=100A
Cầu dao tự động ABB (S201 C16)
1P; Ue=400VAC; In=16A
Cầu dao tự động  ABB (S201 C10 )
1P; Ue=400VAC; In=10A
Cầu dao tự động ABB (S201 C6)
1P; Ue=400VAC; In=6A
Cầu dao tự động  ABB (S201 C20)
1P; Ue=400VAC; In=20A
Cầu dao tự động ABB (GS201 C16/0.03)
2P; Ue=400VAC; In=16A
Cầu dao tự động SCHNEIDER (GF1610M7 16AX)
1P, 16A, 220VAC, 50/60HZ
Cầu dao tự động ABB (S202 D16)
2P; Ue=440VAC; In=16A
Cầu dao tự động ABB (S202 C25)
2P; Ue=440VAC; In=25A
Cầu dao tự động ABB (S201 C4)
1P; Ue=230/400VAC; In=4A
Cầu dao tự động ABB (S202 D2)
2P; Ue=440VAC; In=2A
Cầu dao tự động ABB (S203 C20)
3P; Ue=440VAC; In=20A
Cầu dao tự động ABB (Tmax T1N 160/125A)
3P; Ue=690VAC; In=125A
Cầu dao tự động ABB (MS116 0.25~0.4A)
3P; Ue=690VAC; In=0.4A
Setting: 0.25…0.4A
Cầu dao tự động ABB (Tmax T7SM 800)
3P; Ue=690VAC; In=800A
Cầu dao tự động ABB (Tmax T5N 630)
3P; Ue=690VAC; In=630A
Cầu dao tự động ABB (S203-C3)
3P; Ue=440VAC; In=3A
Cầu dao tự động ABB (MS116-32A)
3P; Ue=690VAC; In=32A
Setting: 25…32A
Cầu dao tự động ABB (MS450-45A)
3P; Ue=690VAC; In=45A
Setting: 36….45A
Cầu dao tự động ABB (GSH204 AC-C63/0,03)
4P; Ue=230/400VAC; In=63A
Cầu dao tự động ABB (S201 C2)
1P; Ue=230/400VAC; In=2A
Cầu dao tự động ABB (MS116 1~1.6A)
3P; Ue=690VAC; In=1.6A
Setting: 1.0…1.6A
Cầu dao tự động ABB (MS116-16A)
3P; Ue=690VAC; In=16A
Setting: 10…16A
Cầu dao tự động ABB (MS116-4A)
3P; Ue=690VAC; In=4A
Setting: 2.5…4A
Cầu dao tự động ABB (MS116 0.4~0.63)
3P; Ue=690VAC; In=0.63A
Setting: 0.4…0.63A
Cầu dao tự động ABB (Tmax T7SM 1000 )
3P; Ue=690VAC; In=1000A
Cầu dao tự động  SCHNEIDER (EZD400E )
3P; Ue=690V; In=400A
Cầu dao tự động ABB (Tmax T1N 160/63A )
3P; Ue=690VAC; In=63A
Cầu dao tự động ABB (Tmax T1N 160/80A)
3P; Ue=690VAC; In=80A
Cầu dao tự động  ABB (S203M C6)
3P;Ue=440V;Ie=6A
Cầu dao tự động  ABB (S202 C2 )
2P;Ue=440V;Ie=2A
Cầu dao tự động ABB (S203M C40 )
3P;Ue=440V;Ie=40A
Cầu dao tự động ABB (Tmax T5N 400)
3P; Ue=690VAC; In=400A
Cầu dao tự động ABB (S203M C32)
3P;Ue=440V;In=32A
Cầu dao tự động ABB (S202 D10 )
2P;Ue=440V;In=10A
Cầu dao tự động ABB (S203M C10)
3P;Ue=440V;In=10A
Cầu dao tự động ABB (S203 C25)
3P;Ue=440VAC;In=25A
Cầu dao tự động ABB (S203 C16)
3P;Ue=440VAC;In=16A
Cầu dao tự động ABB (MS116 0.63~1A )
3P;Ue=690VAC;Ie=1A
Setting: 0.63 – 1A
Cầu dao tự động ABB (MS116 25~32A)
3P;Ue=690VAC;Ie=32A
Setting: 25 – 32A
Cầu dao tự động ABB (MS450 40~50A)
3P;Ue=690VAC;Ie=50A
Setting: 40 – 50A
Cầu dao tự động ABB (S202 D6)
2P; In=6A ; Ue=400VAC
Cầu dao tự động ABB (Tmax T3N 250)
3P; Ue=690VAC; In=250A
Cầu dao tự động ABB (MS116 1.6~2.5A)
3P; Ue=690VAC; In=2.5A
Setting:1.6….2.5A
Cầu dao tự động ABB (MS116 4~6.3A)
3P; Ue=690VAC; In=6.3A
Setting: 4…6.3A
Cầu dao tự động ABB (MS116 6.3~10A)
3P; Ue=690VAC; In=10A
Setting:6.3….10A
Cầu dao tự động ABB (MS495-100)
3P; In=100A ; Ue=400/690VAC
Setting: 80…100A
Cầu dao tự động ABB (S202 C16)
2P; In=16A ; Ue=230VAC
Cầu dao tự động ABB( S202 C3)
2P; Ue=230/400VAC; In=3A
Cầu dao tự động ABB (S203 C3)
3P; In=3A;Ue=400VAC
Cầu dao tự động ABB (S262UC C40)
2P; 40A
Cầu dao tự động ABB (S262UC C16)
2P; 16A
Cầu dao tự động ABB (S202M C32)
2P; 32A
Cầu dao tự động ABB (S202M C16)
2P; 16A
Cầu dao tự động ABB (S202 C16)
2P; 16A
Cầu dao tự động ABB (S202M-C2DC;S2C-H02R)
Un=440V DC,In=2A,2-POLE
Cầu dao tự động ABB (S202M-C3DC;S2C-H02R)
Un=440V DC, In=3A, 2-POLE
Cầu dao tự động ABB (S202-C3;S2C-H02R)
Un=400V AC/125V DC,In=3A,2-POLE
Cầu dao tự động ABB (S203-C1;S2C-H02R)
Un=400V AC,In=1A,3-POLE
Cầu dao tự động ABB (S201-C3;S2C-H02R)
Un=230V AC, In=3A, 1-POLE
Cầu dao tự động ABB (S201-C3;S2C-H11R)
Un=230V AC,In=3A,1-POLE
Cầu dao tự động ABB (S201-C6;S2C-H02R)
Un=230V AC,In=6A,1-POLE
 Cầu dao tự động 1 cực IC65N      C             In=10A,         Un=280V – schneider
 Cầu dao tự động 1 cực IC65N In=16A,Un=280V-hãng:schneider
 Cầu dao tự động 1 cực IC65N In=6A,Un=280V-hãng:schneider
Cầu dao tự động 3pha IC65N     C        In=16A,          Un=600V         hãng:schneider
Cầu dao tự động 3pha DELIXI-DZ47-63-D16,Un=400V
Mua tương đương IC 60N, 3P, 16A Schneider
Cầu dao tự động 3pha GV2-ME-08C, In= 2.5 – 4A,Un=400V-hãng:schneider
Cầu dao tự động 3pha NSX 100N      ,Un=600V-hãng:schneider;     18/40A
Micro logic 2.2
Cầu dao tự động 3pha IC65N,In=40A,Un=600V-hãng:schneider
Cầu dao tự động 3pha IC65N In=10A,Un=400V-hãng:schneider
Cầu dao tự động 3pha IC65N In=25A,Un=400V-hãng:schneider
Cầu dao tự động 3pha IC65N In=63A,Un=400V-hãng:schneider
Cầu dao tự động 3pha iINT125,In=80A,Un=600V-hãng:schneider
Cầu dao tự động 4pha EasyPact
CVS160F,
4P
In=112 – 160A,
Un=690V-hãng:schneider
LV516343
Báo mất pha B1 SCHNEIDER (RM47N)
Báo mất pha B1 SCHNEIDER (RM4TG)
Rơ le thời gian ABB (CT-ARE)
– 4 versions:
2 different single time ranges (0.1-10 and 0.3-30 s) and 2 different rated control supply voltage ranges (24 VAC/DC / 220-240 VAC and 110-130 VAC)
– Single-function OFF-delay timer
– 1 c/o (SPDT) contact
– 22.5 mm (0.89 in) width
– 1 LED for the indication of operational states
Rơ le thời gian ABB (CT-ERE)
ON DELAY
Rơ le thời gian RE7TL       100s     hãng      schneider
Rơ le thời gian RE17RAMU-hãng:schneider
Rơ le thời gian JS14A-/00     220V/30s-hãng: CHINT
Rơ le thời gian Timer Type  JSZ8-05
Rowle thời gian + đế cắm Timer ANLY AH3-ND
Range : 0-1 M (H)
Counter module ( Bộ đếm  xung ) DHC
Counter range       9999
99999
999999
Votltage limit: AC/DC 100/240V
Control output: 3A/250VAC
HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ OMRON (E5CC-RX2ASM-800)
250VAC 3A
HỘP ĐẤU NỐI CÁP LEIPOLD (UKK80)
690V-80A
HỘP ĐẤU NỐI CÁP LEIPOLD (UKK250)
690V-250A
thiết bị chống sét NADER (NDU1 – 40/400)
Imax=40kA In=20kA Uc=440V Up<=2.2kV  1P
Rơ le phụ + đế cắm ABB (CR-M110DC2)
Un=110V DC Order Code:1SVR405611R8000
Rơ le phụ + đế cắm ABB (CR-M110DC4)
Un=110V DC Order Code:1SVR405613R8000
Cầu dao tự động ABB (SACE A1)
In=100A, Ue=230V
TIẾP ĐIỂM PHỤ SCHNEIDER (ZB2-BE101C)
240VAC 3A
Ith=10A, Ui=600V, Uimp=6kV
TIẾP ĐIỂM PHỤ SCHNEIDER (ZB2-BE102C)
240VAC 3A
Ith=10A, Ui=600V, Uimp=6kV
Công tắc ON/OFF APT (LW39-16BPYM-B2-202/2P-BK48-SJ)
16A
Công tắc lựa chọn Mã:LW39-16BPYM-B2-224X/3P-BK48-SJ -hãng:schneider
Terminal block ( Khối đomino  nối dây ) 4mm2,dòng 41A,rộng 6.2mm,Mã hàng:UK5N, phoenix contact
Terminal block( Khối đomino  nối dây ) 8mm2,dòng 128A,rộng 10mm,Mã hàng:UK3N,
hãng:phoenix contact
Terminal block( Khối đomino  nối dây ) 2.5mm2,dòng 32A,rộng 5.2mm,Mã hàng:UK3N, phoenix contact
BÓNG ĐÈN CAO ÁP PHILIPS (SON-T1000E40)
1000W; E40
BÓNG ĐÈN CAO ÁP PHILIPS (SON-T400E40)
400W; E40
BÓNG ĐÈN CAO ÁP PHILIPS (SON 250 E E40)
Bóng bầu, 250W; E40
BALLAST (tăng phô) PHILIPS (BSN1000)
1000W
BALLAST (tăng phô) PHILIPS (BSN400)
400W
BALLAST (tăng phô) PHILIPS (BSN250)
250W
TỤ PHILIPS (CAP50)
50mF
TỤ PHILIPS (CAP32)
32mF
KÍCH PHILIPS (SN 58)
250-1000W
ĐÈN HIỂN THỊ SCHNEIDER (XB2 BVQ3LC)
ĐÈN HIỂN THỊ SCHNEIDER (XB2 BVQ3LC)
ĐÈN HIỂN THỊ SCHNEIDER (XB2 BVQ3LC)
ĐÈN HIỂN THỊ SCHNEIDER (XB2 BVQ3LC)
ĐÈN HIỂN THỊ SCHNEIDER (XB2 BVQ3LC)
ĐÈN HIỂN THỊ SCHNEIDER (XB2 BVQ3LC)
Thước Panme đo ngoài Mitutoyo 103-138
Độ chia: 0.01 mm
Kích thước đo: 0 – 25 mm
Cảo thủy lực Hi-Force
Type: PKS20-3
Máy gia nhiệt bạc đạn SKF
TIH 030m/230V
U: 230VAC
P: 2 kVA
PV411-104-HP-2 Pneumatic/Hydraulic Test Kit NPT ( Bộ kiểm tra áp khí và thuỷ lực ) Manufacturer: GE-Druck
Pressure Range: 10000 psi/690bar

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0977 997 629
Zalo: 0977 997 629 Nhắn tin qua Facebook SMS: 0977 997 629