Cảm biến MK441-11Y-RMS
Cảm biến nhiệt độ gối trục vít ngang | Ord.cd: TR11-AZDBHSKGT000 Ser.no: L10482142FD 1XPt100/TF/4 CI.4 4..20mA, L=510mm NSX: ENDRESS&HAUSER |
Cảm biến bảo vệ va chạm xích cào, băng tải cần với đống than | Ultrasonic Level Measurement Compact transmitters For non-contact level measurement of fluids 4-20mA 2wire Type: FMU 42 – AMB2A22A Manufacturer: Endress+Hauser |
Cảm biến radar bảo vệ khoảng cách xích cào, băng tải cần với đống than | 00EAF01/02/03/04; 00EAD03/04 |
Ultrasonic Level Measurement Compact transmitters For non-contact level measurement of fluids 4-20mA 2wire | |
Type: FMU 42 – AMB2A22A | |
Manufacturer: Endress+Hauser | |
Type: FMU 42 – AMB2A22A | |
Cảm biến vị trí mâm xoay | – Absolute encoders Sick ATM60 profibus. – Operating voltage range: 10.. 32 V DC. – Model Name: ATM60-P1H13X13 AD-ATM60-KA3PR 8410048 – Part No: 1030014 – Bus: Profibus DP – Bus interface: RS-485 |
Cảm biến báo căng cáp | Model: IG0011 IG2005-ABOA S: 5mmf U: 20..250V AC/DC 45..65Hz for AC I: 350mA AC, 100mA DC IP 67 |
Cảm biến tốc độ trục vít ngang | Type: XSA V11373 inductive sensor XSAV – M30 – Sn10mm – 6..150c/mn – 12..48VDC – cable 2m Wiring technique: 3-wire IP degree of protection IP67 conforming to IEC 60529 |
Cảm biến tốc độ trục vít đứng, đầu cấp | Encoder Type: INCREMENTAL ENCODERS Order coder: SICK SFM60 – HRKB0K02 |
Giá đỡ encoder đầu cấp (Bracket cho Encoder Sick) | BEF-DS03DFS/VFS (variant 3) |
Khớp nối encoder trục vít đứng (Coupling cho Encoder Sick) | – DKPS 3835 10/12 – DKPS 2928 08/08 |
Công tắc hành trình di chuyển dọc | Type: MVH 015-11Y Article number: 101160442 EAN code: 4030661189970 |
Cảm biến giới hạn hành trình ra/vào trục vít đứng, mâm xoay, trục vít ngang | Type: IM 0011 IME2015BFBOA S: 15 mmf U: 20…250 V AC/DC 45…65 Hz for AC I: 350 mA AC 100 mA DC IP 65 |
Cảm biến báo tắc than trục vít ngang, mâm xoay | VEGAVIB S 61 Order: VIBS61.EXX1RA instrument specifications: Ta: -50…150 độ C Pp: -1 ….16bar relay (DPDT) lenth: 148mm IP 66/67 |
Cảm biến áp suất dầu hộp giảm tốc | Part No 773, FLSmidth Pressures monitor As per Flender Works Standard W 5925 Screw connection G ¼ Adjustment range p = 0.3-1.5 bar Quantily of switching contacts: 1 Contact loading: 4 A / 250 V AC / 250 VA 2 A / 24 V DC / 1 A / 50 V DC Degree of protection: IP 65 Adjust at p < 0.5 bar Manufacturer: SUCO, FLSmidth |
Cảm biến đo nhiệt độ dầu hộp giảm tốc truc vít ngang, trục vít đứng | Product Name: SITANS TS Order Number: 7MC9051-0FR30-1AA0 Additional order info: Y99 Serial No: AZB/12345678 Sensor type/class/activation/Range: 1xPt100 / B / 4 / 0 / +150 Manufacturer: SIEMENS |
Công tắc lưu lượng dầu thủy lực (Switch -off-point) | Barksdale 0713-349.10 BFS30-N 20-60l/min G1 MS WE Max: 250 V 1.5 A 50VA |
Công tắc giới hạn nâng hạ xích cào, băng tải cần | Type: Z4V7H 335-11Z-M20 Ui: 500V IP: 67 Manufactuer: SCHMERZAL |
Cảm biến vị trí (encoder) di chuyển dọc | GXMMW – Absolute encoders 0-30 V DC; Profibus Order number/Type: GXMMW.A203P32 |
Coupling cảm biến vị trí di chuyển dọc | GERWAH DKN 45 TA=2.2 ft-lbs / 3 Nm |
Cảm biến mực hệ thống dầu thủy lực máy đánh đống | LevelController SCLSD |
Cảm biến tiệm cận (giám sát chùng xích, tốc độ xích cào…) | TURCK Mi75U-CP80-VP4X2 10..65VDC 200mA Sn: 75mm |
Cảm biến góc xich cào, băng tải cần | Inclination sensor dual axes ±30° Type: GNAMG.0223P32 |
Cảm biến báo, bảo vệ căng cáp di chuyển dọc | Model: IG0011 IG2005-ABOA S: 5mmf U: 20..250V AC/DC 45..65Hz for AC I: 350mA AC, 100mA DC IP 67 |
Cảm biến giới hạn hành trình di chuyển dọc | Type: MK441-11Y-RMS Article number 101058945 EAN code 4030661034287 |
Bơm Solenoid dầu bôi trơn xích cào chính/phụ của máy phá đống | PMA 2 Solenoid Pump with Squirt Nozzles PUMP STATION PMA2 2X36L-4-60-24DC-N “R” Part-/Drawingno.: 651-36668-4 Description: PMA 2-….-4-60- 24DC-N Part No: 651-40945-5 Number of Outlets: 4 |
Cảm biến mực bồn mỡ bôi trơn các gội trục | Model: SONAR-SENSOR 205/21 5U1-30BL-L430 P.No: 664-36939-5 Made in Germany |
Cảm biến tốc độ băng tải | Type: DBi10U-M30-AP4X2 inductive sensor rotational speed monitor temp: -30…+85 độ C Volt supply: 10…65 VDC 3 wire, NO , PNP |
Cảm biến báo tắc than | VEGAVIB S 61 Order: VIBS61.EXX1RA instrument specifications: Ta: -50…150 độ C Pp: -1 ….16bar relay (DPDT) lenth: 148mm IP 66/67 |
Công tắc bảo vệ lệch băng tải | Conveyor belt misalignment switch Type: LHP; Nhà sản xuất: Endress+Hauser |
Đèn còi báo động khi khởi động | Sounder-Strobe Light-Combination type AXL05, 230 VAC, red Order number: 22510702 |
Cảm biến cân than băng tải | Schenck Process GmbH Load cell: Type PWS D1, Emax=700kg Cn=2mV/V P/N: V058895.B08 1B15H3 |
Cảm biến cân than băng tải 81/82 | Schenck Process GmbH SCALE TYPE: BMP16 Load cell: Type RTN 1,0 C3, Emax=1000kg Cn= 1.75 mV/V |
Cảm biến báo rách băng tải | Kiepe 309 Type: 92.047 392.011 |
Bảo vệ nhiệt độ | Bảo vệ nhiệt độ 110°C//60Nm khớp nối thủy lực (Fusible safety plug of Coupling FND490) FFA: 000001250338 |
Bảo vệ nhiệt độ | Bảo vệ nhiệt độ 160°C/60Nm khớp nối thủy lực (Fusible safety plug of Coupling FND490) FFA:000001250380 |
Đèn báo hàng hải | MSCI-LED132 |
Đèn báo hàng hải | MSCI-LED132 |
Đèn báo hàng hải | MSCI-LED132 |