Công tắc hành trình |
Limit switch Prime-8112 |
Cầu chì cao áp |
XNRP 6.3KV/0.5A, 50KA |
Cụm van đóng mở van vòng |
Q9-0.5W |
Van điện xả đáy bộ lọc |
LQ20-1 |
Đèn báo |
CHNC, ND16-22D/2, AC,DC 220V |
Cảm biến vị trí lưới lọc |
W18A3-8-Z/BX, Hãng Omron |
Bộ tự động chuyển đổi nguồn tại tử 1DP |
TCL TIQ1 |
Rơ le bảo vệ máy biến áp tự dùng TD62 |
LH-B01 |
Hợp độ đo lường đa chức năng |
PMAC600B-Z-C |
Đồng hồ đo lường điện áp DC |
0-300Vdc,SY-DP3I-DV300 |
Đồng hồ đo lường dòng điện DC |
SY-DP31-DA200 |
Các cảm biến lưu lượng |
HN-L1G115-FD, Flow switch HN-L1 |
Đồng hồ đo nhiệt độ |
Loại TDS-W3211 |
Cảm biến nhiệt độ gối trục trước máy phát |
Loại PT100, Đầu cảm biến: D=6.9mm, l= 17,6mm; ren bắt : Dr:7.8, l=18,42 |
Bộ quét nhiệt 16 kênh tại tủ phanh TDS-X162R |
TDS-X162R |
Van dầu thủy lực mở cánh hướng |
SWH-G02-C4-D24-H-20 |
Đồng hồ đo lường dòng điện kích từ |
0-600 Adc, XJ96A |
Đồng hồ đo lường tần số |
Điện áp làm viêc 100Vac, Mã 6L2 |
Cuộn hút van điện từ |
220Vdc |
Bộ báo trạng thái |
YTK9230 |
Hạt chống ẩm máy biến áp |
|
Thuê xử lý dò dầu máy biến áp T2 |
– MBA – Loại: SFS 9 – 6300KVA 38,5/6,3KV. |
– Công suất định mức: 6300 KVA. |
– Dòng điện định mức: 94,48 A . |
– Tổ nối dây: Yd 11. |
– Điện áp tỷ lệ: 38,5/6.3 KV. |
– Dòng điện tỷ lệ: 94,48/577,35 A. |
– Tỷ số biến: 38,5±2×2,5%/ 6,3 KV |
– Tần số: 50HZ. |